QUAN ĐIỂM KỸ THUẬT
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sau phiên giao dịch, đồ thị VN-Index xuất hiện kiểu nến doji cho thấy sự sụt giảm khá mạnh đã diễn ra trong phiên. Trong kịch bản tích cưc, VN-Index sẽ kiểm tra vùng kháng cự 900 – 922, ở chiều ngược lại nếu Index tiếp tục xu hướng giảm vùng hỗ trợ gần được dự báo nằm tại vùng 883-875. Trong giai đoạn hiện tại chúng tôi khuyến nghị tỷ trọng tiền và chứng khoán là 80:20.
|
THỐNG KÊ THỊ TRƯỜNG
CỔ PHIẾU KHUYẾN NGHỊ (*) Do thị trường đang diễn biến không tích cực nên chúng tôi tiến hành cắt mã HPG tại vùng giá 30,3 trong phiên hôm nay. |
|||||||
Mã |
Vùng KN mua |
Giá hiện tại |
Giá mục tiêu |
Giá cắt lỗ |
Loại KN |
Thời gian nắm giữ |
Ngày KN |
HPG |
30,8 – 31 |
29,35 |
34,2 |
29,4 |
Mua |
3 tháng |
02/01/2018 |
14,8-15 |
14,7 |
16,7-17,25 |
13,9 |
Mua |
3 tháng |
07/12/2018 |
Vui lòng xem chi tiết tại: https://www.cts.vn/News/2018/12/18/373630.aspx
TRACK RECORD DANH MỤC KHUYẾN NGHỊ |
||||||||
Mã |
Vùng KN mua |
Giá mục tiêu |
Giá bán |
Khuyến nghị |
%Lãi/lỗ |
Thời gian nắm giữ theo KN |
Ngày KN |
Ngày chốt bán |
GAS |
106 |
120 |
119,9 |
Chốt lời |
13,11% |
6 tháng |
14/09/2018 |
01/10/2018 |
IDI |
12,6 |
14 |
12,2 |
Cắt lỗ |
-3,30% |
6 tháng |
01/10/2018 |
11/10/2018 |
MSN |
89 |
106 |
81,9 |
Cắt lỗ |
-8,70% |
6 tháng |
08/08/2018 |
11/10/2018 |
PC1 |
27-29 |
34-36 |
23,3 |
Cắt lỗ |
-16,80% |
12 tháng |
12/06/2018 |
01/11/2018 |
HPG |
39-40 |
44 |
35,6 |
Cắt lỗ |
-11% |
3 tháng |
11/10/2018 |
29/11/2018 |
HBC |
18,6 |
20-20,5 |
20,45 |
Chốt lời |
9,94% |
3 tháng |
21/11/2018 |
07/12/2018 |
POW |
13-14 |
17-18 |
16,1 |
Chốt lời |
23,85% |
6 tháng |
27/06/2018 |
27/12/2018 |
PNJ |
97-98 |
120 |
92,8 |
Cắt lỗ |
-5,31% |
6 tháng |
07/09/2018 |
02/01/2019 |
HPG |
30,8-31 |
34,2 |
30,3 |
Cắt lỗ |
-1,62% |
3 tháng |
02/01/2019 |
07/01/2019 |
CỔ PHIẾU THEO DÕI
Mã |
Tên Cty |
Sàn |
Vùng giá mua |
Chốt lãi |
Cắt lỗ |
PLX |
Tập Đoàn Xăng Dầu Việt Nam |
HOSE |
58,3 |
65,95 |
53,2 |
VHC |
CTCP Vĩnh Hoàn |
HOSE |
91,9 |
100,9 |
85,9 |
HDG |
CTCP Tập Đoàn Hà Đô |
HOSE |
35 – 36 |
38 – 39 |
31 – 32 |
MBB |
NHTMCP Quân Đội |
HOSE |
22 – 23 |
32 – 33 |
18 – 19 |